Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started Global Success: Go Green Club
Nội dung

Tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started Global Success: Go Green Club

Phần Getting Started Unit 2 Tiếng Anh 10 Global Success mang đến đoạn hội thoại về chủ đề Go Green Club với nội dung nói về các hoạt động bảo vệ môi trường, từ đó giúp học sinh sẽ làm quen với từ vựng về môi trường và các cụm động từ thường dùng.

Chúng ta cùng đọc hội thoại và làm các bài tập phần Getting started nhé.

1. Listen and read - Go Green Club

Phần Listen and read là cuộc hội thoại giữa Mike và Nam về câu lạc bộ Go Green tại trường học. Thông qua đoạn hội thoại, các bạn học sinh sẽ được làm quen với các từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường và lối sống xanh.

File nghe

Nội dung bài đọc kèm dịch nghĩa

Mike: What are you going to do this weekend, Nam?

Mike: Cuối tuần này Nam định làm gì?

Nam: I'm going to attend the first meeting of my school's Go Green Club.

Nam: Mình định tham gia buổi họp đầu tiên của câu lạc bộ Go Green ở trường.

Mike: Really? Can you tell me about the club, please?

Mike: Thật sao? Bạn có thể kể cho mình nghe về câu lạc bộ đó được không?

Nam: Well, it was set up by the Youth Union in my school. Its aim is to improve our environment and encourage people to adopt a greener lifestyle.

Nam: Chà, nó được thành lập bởi Đoàn Thanh niên ở trường mình. Mục tiêu của câu lạc bộ là cải thiện môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh hơn.

Mike: Sounds interesting. What's the first thing you are going to do?

Mike: Nghe có vẻ thú vị. Việc đầu tiên các bạn định làm là gì?

Nam: We're going to clean up the school right after the ceremony.

Nam: Chúng mình sẽ dọn dẹp trường học ngay sau lễ khai mạc.

Mike: Do you have any other planned events?

Mike: Các bạn có kế hoạch tổ chức sự kiện nào khác không?

Nam: Not yet, but I think we'll organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues.

Nam: Chưa, nhưng mình nghĩ chúng mình sẽ tổ chức thêm các hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.

Mike: I'm keen to reduce my carbon footprint, but I don't know what to do. Can I join the club?

Mike: Mình rất muốn giảm lượng khí thải carbon của mình, nhưng không biết phải làm gì. Mình có thể tham gia câu lạc bộ không?

Nam: Sure. The club welcomes all students in the area. I hope we'll be able to do a lot to protect our environment.

Nam: Chắc chắn rồi. Câu lạc bộ chào đón tất cả học sinh trong khu vực. Mình hy vọng chúng ta sẽ có thể làm được nhiều việc để bảo vệ môi trường.

Mike: Great. Can you please give me the time and place of the club meeting?

Mike: Tuyệt vời. Bạn có thể cho mình biết thời gian và địa điểm họp câu lạc bộ được không?

Nam: OK. I'll text you. See you then.

Nam: Được. Mình sẽ nhắn tin cho bạn. Hẹn gặp lại.

Từ vựng và cụm từ quan trọng:

  • lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/: lối sống, phong cách sống
  • set up /set ʌp/: thành lập, thiết lập
  • Youth Union /juːθ ˈjuːnjən/: Đoàn Thanh niên
  • adopt /əˈdɒpt/: áp dụng, chấp nhận
  • greener /ˈɡriːnə(r)/: xanh hơn, thân thiện với môi trường hơn
  • clean up /kliːn ʌp/: dọn dẹp, làm sạch
  • ceremony /ˈserəməni/: lễ, nghi lễ
  • organise /ˈɔːɡənaɪz/: tổ chức
  • raise awareness /reɪz əˈweənəs/: nâng cao nhận thức
  • environmental issues /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuːz/: các vấn đề môi trường
  • carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: dấu chân carbon (lượng khí thải CO2)
  • protect /prəˈtekt/: bảo vệ

2. Read the conversation again and answer the following questions

Bài tập này yêu cầu học sinh đọc lại cuộc hội thoại và trả lời các câu hỏi về nội dung. Đây là bài tập giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và khả năng tìm thông tin chi tiết trong đoạn văn.

1. Who set up the Go Green Club? (Ai đã thành lập câu lạc bộ Go Green?)

Đáp án: The Youth Union in Nam's school set up the Go Green Club. (Đoàn Thanh niên ở trường của Nam đã thành lập câu lạc bộ Go Green.)

Thông tin trong bài: “... it was set up by the Youth Union in my school.”

2. What does the club want to achieve? (Câu lạc bộ muốn đạt được điều gì?)

Đáp án: The club wants to improve the environment and encourage people to adopt a greener lifestyle. (Câu lạc bộ muốn cải thiện môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh hơn.)

Thông tin trong bài: “Its aim is to improve our environment and encourage people to adopt a greener lifestyle.”

3. What does Nam think the club will do in the future?

→ Đáp án: Nam thinks the club will organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues. (Nam nghĩ câu lạc bộ sẽ tổ chức thêm các hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.)

Thông tin trong bài: “... I think we'll organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues.”

3. Match the verbs or phrasal verbs in A with suitable nouns or noun phrases in B

Phần này giúp học sinh nhận biết và sử dụng đúng các động từ và cụm động từ đi với danh từ trong bài hội thoại.

Đáp án:

  1. raise → c. awareness

  2. reduce → d. your carbon footprint

  3. clean up → e. the school

  4. adopt → b. a greener lifestyle

  5. set up → a. a club

Tiếng Anh lớp 10 unit 2 Getting started vocabulary
Tiếng Anh lớp 10 unit 2 Getting started vocabulary

Ý nghĩa của các cụm từ:

  • raise awareness: nâng cao nhận thức

Ví dụ: We need to raise awareness about plastic pollution. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức về ô nhiễm nhựa.)

  • reduce your carbon footprint: giảm lượng khí thải carbon của bạn

Ví dụ: You can reduce your carbon footprint by cycling to work. (Bạn có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách đi xe đạp đến nơi làm việc.)

  • clean up the school: dọn dẹp trường học

Ví dụ: Students will clean up the school every Friday afternoon. (Học sinh sẽ dọn dẹp trường học vào chiều thứ Sáu hàng tuần.)

  • adopt a greener lifestyle: áp dụng lối sống xanh

Ví dụ: Many families are trying to adopt a greener lifestyle by using less plastic. (Nhiều gia đình đang cố gắng áp dụng lối sống xanh bằng cách sử dụng ít nhựa hơn.)

  • set up a club: thành lập một câu lạc bộ

Ví dụ: The students want to set up a recycling club at their school. (Các học sinh muốn thành lập một câu lạc bộ tái chế tại trường học.)

4. Complete the following sentences based on the conversation in 1

Với bài tập này, học sinh cần dựa vào nội dung cuộc hội thoại để hoàn thành các câu với dạng động từ phù hợp.

1. The club _______ by the Youth Union in Nam's school.

→ Đáp án: was set up

Dịch nghĩa: Câu lạc bộ được thành lập bởi Đoàn Thanh niên ở trường của Nam.

2. The club members _______ clean up the school right after the ceremony.

→ Đáp án: are going to

Dịch nghĩa: Các thành viên câu lạc bộ sẽ dọn dẹp trường học ngay sau lễ khai mạc.

3. Nam thinks they _______ organise more activities to raise local people's awareness of environmental issues.

→ Đáp án: will

Dịch nghĩa: Nam nghĩ họ sẽ tổ chức thêm các hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.

Phần Getting Started của Unit 2 tiếng Anh 10 đã giúp học sinh làm quen với chủ đề môi trường thông qua cuộc hội thoại về câu lạc bộ Go Green vời những từ vựng hữu ích về bảo vệ môi trường và các cụm động từ quan trọng.

Những kiến thức này sẽ là nền tảng để các bạn học sinh tiếp tục khám phá các bài học tiếp theo trong unit 2. Chúc các bạn học tốt.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ